Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'một lòng một dạ' trong từ điển Từ
(4.8/5.0)
1.2K+ Terjual
Rp 2975
Rp 58546(50% OFF)
Jumlah:
Stok: 537
một lòng một dạ. [một lòng một dạ]. |. xem hết lòng · Họ đã một lòng một dạ chiến đấu vì tổ quốc thân yêu. They fought body and soul for their beloved homeland.